--

bản quyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản quyền

+ noun  

  • copyright
    • ai giữ bản quyền của phần mềm này?
      who owns the copyright on this software?
    • bị kiện về tội vi phạm bản quyền
      to be sued for breach of copyright/for infringing copyright
    • tiền bản quyền
      royalty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản quyền"
Lượt xem: 554